Dưới đây là bảng dịch chung cho tất cả nồi cơm điện nội địa Nhật các bạn tham khảm nhé:
炊飯 – Bắt đầu nấu ( start)
炊飯 – Bắt đầu nấu ( start)
メニュー – menu (chỉnh chế độ)
取消 –hủy bỏ (tắt)
取消 –hủy bỏ (tắt)
保温 – giữ nhiệt ( ủ)
予約 – hẹn giờ 時 – giờ分 – phút
予約 – hẹn giờ 時 – giờ分 – phút
Các chế độ nấu :
白米 – nấu cơm thường ( gạo trắng )
おかゆ – Cháo
おこわ – Nấu cớm với đậu đỏ
すしめし- SuShi
すしめし- SuShi
早炊き – Nấu nhanh
玄米 – Nấu gạo lức
玄米 – Nấu gạo lức
発芽玄米 – Nấu gạo lức đã nảy mầm
おこげ – Scorched gạo
おこげ – Scorched gạo
炊き込み – nấu chín
調理 – nấu ăn
調理 – nấu ăn
圧力 : áp xuất
リセット : Reset
リセット : Reset
Album này em sẽ post các bảng dịch từ tiếng Nhật sang tiếng việt của các sản phẩm nội địa Nhật như nồi cơm ,máy giặt ,tủ lạnh ,bếp từ ,lò vi sóng,máy rửa chén ,máy lọc không khí ....
Các bản dịch được sưu tầm trên mạng hoặc được khách gửi cho. Và phần lớn là được các "chuyên gia" dịch thuật dịch :D
Vì không phải tiếng mẹ đẻ nên nhiều từ có khi các bác đọc vào ko hiểu lắm nên nếu từ nó khó hiểu quá thì các bác ... đoán thêm nhé :D
Đồ nội địa Nhật thì bao la nên chắc chắc là sẽ up được 1 phần thôi nên bác nào cần dịch model nào thì có thể comment nếu có em sẽ up lên còn ko có thì khi nào rảnh em sẽ dịch gởi nhé !
Em có rất nhiều bảng dịch nhưng phải chỉnh sửa lại cho dễ hiểu dễ nhìn nữa nên sẽ up dần từ từ các bác nào cần bảng dịch hướng dẫn bằng tiếng Nhật sang tiếng việt món hàng nội địa nào thì vào album này và save lại nhé :)
Ngoài ra em rất cảm kích nếu bác nào có bảng dịch các đồ nội địa Nhật chuẩn hơn thì gởi cho em để em up vào Album này chia sẻ với mọi người nhé !
Ngoài ra bác nào cần bảng dịch cho sản phẩm nội địa nhật gì có thể comment bên dưới nếu có thì em share cho mấy bác nha :)
0 Hãy chia sẻ ý kiến của bạn: