Chúng tôi tổng hợp lại theo danh sách dưới đây cho bạn tiện theo dõi
- 停止 / 人/切 = Bật/Tắt dùng khởi động máy
- 運転切換 = Chế độ (Dùng chỉnh các tính năng bạn mong muốn)
- 冷房 = Máy lạnh (Tính năng để cung cấp luồng khí lạnh)
- 除湿 / ドライ = Hút ẩm (Nhằm đồng thời diệt khuẩn trong luồng không khí)
- 暖房 = Làm ấm ( Tránh khô da khi thổi gió liên tục)
- 温度 = Cài đặt nhiệt độ (Bạn có thể chỉnh mức nhiệt độ tăng giảm tùy ý)
- 風量 / 風速 = Độ lớn (Điều chỉnh nhiệt độ lớn nhỏ)
- 風向 = Chế độ quạt mát (Quạt cho phép thổi gió)
- 自動 = Tự động
- 省パワー = Tiết kiệm năng lượng
- 静音 = Chế độ im lặng
- タイマー = Hẹn giờ
- ランドリー = Chức năng làm khô
- ハイパワー / パワフル = Sức mạnh
- スイング = Xoay
- 内部クリーン = Làm sạch
0 Hãy chia sẻ ý kiến của bạn: